hung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung+ adj
- (of hair) reddish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hong more... - Những từ có chứa "hung":
đóng khung đổng nhung đỉnh chung bọ hung bội chung cáo chung cát hung cẩm nhung chung chung đúc more... - Những từ có chứa "hung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brutalize brutalise sandy hungarian violent headiness fulvescent devilism magyar red more...
Lượt xem: 448