--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
heo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo
+ noun
hog; pig; swine
thịt heo
pork
bầy heo
heard of swine
heo cái
sow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"heo"
:
hao
hào
hảo
hão
háo
he
hè
hé
hẹ
heo
more...
Những từ có chứa
"heo"
:
đem theo
đuôi nheo
đuổi theo
cà kheo
cá heo
cá nheo
chạy theo
cheo
cheo chéo
cheo cưới
more...
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
heo
:
hog; pig; swinethịt heoporkbầy heoheard of swineheo cáisow
+
cy young
:
tên cầu thủ bóng chày nổi tiếng ở Mỹ (1867-1955)