--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hảo
+ adj
good; kind; beautiful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hảo"
:
hao
hào
hảo
hão
háo
heo
hèo
héo
ho
hò
more...
Những từ có chứa
"hảo"
:
áp chảo
ban giám khảo
bách thảo
bánh khảo
bản thảo
bất hảo
cam thảo
chánh chủ khảo
chảo
chủ khảo
more...
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
hảo
:
good; kind; beautiful