--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hao
+ verb
to waste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hao"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hao"
:
ôi chao
bào hao
bù hao
bồ chao
cầu phao
chao
chao ôi
chao đèn
chao đảo
ghế chao
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
hao
:
to waste