hiền triết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền triết+ noun
- sage; philosopher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền triết"
- Những từ có chứa "hiền triết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
philosophic philosophical philosophize philosophy kantian peripatetic deweyan david hume descartes unphilosophicalness more...
Lượt xem: 682