hiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền+ adj
- meek; gentle; virtuous
- vợ hiền
Virtuous wife
- hiền mẫu
Virtous mother
- vợ hiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiền":
hiên hiền hiến hiện - Những từ có chứa "hiền":
buồn phiền cầu hiền chùa chiền chiêu hiền chiền chiền chiện dịu hiền ghiền giải phiền hiền more...
Lượt xem: 462