--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệu lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệu lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu lệnh
+ noun
order, command
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
hiệu lệnh
:
order, command
+
ngơ ngáo
:
Be bewildered, be dazed
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
dọc mùng
:
Indian taro