khủng hoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khủng hoảng+
- crisis; critical time
- qua cơn khủng hoảng
to pass through a crisis
- qua cơn khủng hoảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khủng hoảng"
- Những từ có chứa "khủng hoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 566