hoãn xung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoãn xung+
- (cơ học; cơ khi') Deaden a shock, act as a buffer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoãn xung"
- Những từ có chứa "hoãn xung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
volunteer conflict storm-trooper banner-cry storm-troops rage war-cry surroundings strife repugnancy more...
Lượt xem: 557