hoại thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoại thân+
- Commit self-destruction
- Hoại thân hoại thế
- như hoại thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoại thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoại thân":
hoại thân hội thiện - Những từ có chứa "hoại thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 544