hoại thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoại thư+ noun
- gangrene; canker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoại thư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoại thư":
hoài thai hoại thư hỏi thi hôi thối hội thảo hội thi hội thí hơi thở - Những từ có chứa "hoại thư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 606