hoạn nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạn nạn+ noun
- calamity; misfortune; disaster
- giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
to assist someone in misfortune
- giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạn nạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạn nạn":
hoạn nạn hôn nhân hồn nhiên - Những từ có chứa "hoạn nạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 774