hoạnh phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạnh phát+
- Suddenly rise from a low position
- Kẻ hoạnh phát
Parvenu
- Kẻ hoạnh phát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạnh phát"
- Những từ có chứa "hoạnh phát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 512