hoạt bát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt bát+ adj
- fluent; brisk; agile
- ăn nói hoạt bát
To be a fluent speaker
- ăn nói hoạt bát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt bát"
- Những từ có chứa "hoạt bát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 560