hoạt lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt lực+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Vitality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt lực"
- Những từ có chứa "hoạt lực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 412