hoả công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả công+
- Attack with fire, use fire as an offensive weapon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả công":
hoa cương hoả công hoá công họa chăng họa công hỏi cung hội chứng - Những từ có chứa "hoả công" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 646