hoa văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa văn+
- Design (on pottery and brass objects)
- Hoa văn đồ đồng Đông Sơn
Designs on Dongson brass ware
- Hoa văn đồ đồng Đông Sơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoa văn":
hoa văn hoa viên họa vần - Những từ có chứa "hoa văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 699