khoai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai+ noun
- potato; sweet potato
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoai":
khai khái khoa khoả khoá khoác khoai khoái khoáy khỏi more... - Những từ có chứa "khoai":
bánh khoai khoai khoai đao khoai dong khoai lang khoai môn khoai nưa khoai nước khoai riềng khoai sáp more... - Những từ có chứa "khoai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
taro dioscorea bulbifera dasheen eddo potato murphy yam edda haulm halm more...
Lượt xem: 670