--

hoe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoe

+  

  • Reddish
    • Khóc nhiều mắt đỏ hoe
      To get reddish eyes from too much crying
  • Hoe hoe (láy, ý giảm)
    • Tóc hoe hoe
      Reddish hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoe"
Lượt xem: 144