khoe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoe+ verb
- to brag; to boast; to show off
- khoe tài
to show off one's ability
- khoe tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoe":
khe khè khẻ khẽ khê khế kho khó kho? khoa more... - Những từ có chứa "khoe":
khoe khoe khoang khoe mẽ khoeo - Những từ có chứa "khoe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vaunt brag rodomontade colonel blimp braggadocio boast trumpeter fanfaronade gasconade display more...
Lượt xem: 636