huấn dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn dụ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Instruct, give teachings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn dụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huấn dụ":
huấn dụ huấn đạo huyền diệu huyền đề huyện đội - Những từ có chứa "huấn dụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 489