khôn ngoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôn ngoan+ adj
- wise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôn ngoan"
- Những từ có chứa "khôn ngoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sapience sapient prudential sagacious pietist tenacious stubborn hardbitten pietism stubbornness more...
Lượt xem: 572