--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hungting-box chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruồng bỏ
:
to chesert; to abandon
+
nội tiết tố
:
Hormone
+
chín chắn
:
Maturecon người chín chắna mature personsuy nghĩ chín chắnmature thinkingchín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
+
démodé
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
deduction
:
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi