reasoning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reasoning
Phát âm : /'ri:zniɳ/
+ danh từ
- lý luận, lập luận, lý lẽ
- sự tranh luận, sự cãi lý
- there is no reasoning with him
không nói lý được với hắn ta
- there is no reasoning with him
+ tính từ
- có lý trí, biết suy luận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intelligent reasoning(a) thinking(a) logical thinking abstract thought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reasoning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reasoning":
reasoning reckoning - Những từ có chứa "reasoning":
deductive reasoning reasoning unreasoning - Những từ có chứa "reasoning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lý trí biện chứng
Lượt xem: 527