--

huyện đường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyện đường

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen
    • Bị gọi đến huyện đường hầu kiện
      To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện đường"
Lượt xem: 481