--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyện đoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyện đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyện đoàn
+
District Youth Union(communist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện đoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huyện đoàn"
:
hủn hoẳn
huyên náo
huyền ảo
huyền hồ
Những từ có chứa
"huyện đoàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
huyện đoàn
:
District Youth Union(communist)
+
xử thế
:
behave