--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyện ủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyện ủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyện ủy
+
District (communist) party commitee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện ủy"
Những từ có chứa
"huyện ủy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
huyện ủy
:
District (communist) party commitee
+
sửng sốt
:
to be amazed
+
giải phiền
:
Relieve one's sorrow
+
bần thần
:
Haggard, worriedvẻ mặt bần thầnto look haggardmong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiềushe was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
+
hoảng sợ
:
filled with terror; panic-stricken