--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huých
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huých
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huých
+
như hích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huých"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huých"
:
huếch
huých
huỵch
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
huých
:
như hích
+
air commodore
:
(quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)
+
thưa kiện
:
to bring to legal proceedings
+
phai mờ
:
FadeMọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta
+
giặm
:
to make up; to make goodăn giặm thêm rauto make up with vegetables