--

huỵch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huỵch

+  

  • Thud, whack, thwack
    • ngã đánh huỵch một cái
      To fall with a thud
  • Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)
    • Gậy vụt huỳnh huỵch
      Thwack, thwack, the cane went
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huỵch"
Lượt xem: 491