--

huếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huếch

+  

  • Gaping
    • Cửa hàng rộng huếch
      A gaping cave-mouth
    • Cổ áo rộng huếch
      The shirt's collar is gapingly wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huếch"
Lượt xem: 542