hy sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hy sinh+ verb
- to sacrifice; to give up
- cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều
She sacrificed herself for you too much
- cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hy sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hy sinh":
hộ sinh hy sinh - Những từ có chứa "hy sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 652