--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hến
+ noun
mussel
câm như hến
dumb as a fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hến"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hến"
:
chếnh choáng
chống chếnh
hến
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
hến
:
musselcâm như hếndumb as a fish