--

hồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi

+ noun  

  • time; period
    • hồi tám giờ
      At eigh o'clock Act
    • kịch ba hồi
      three acts play chapter

+ verb  

  • to cancel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi"
Lượt xem: 385