--

hổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổi

+  

  • Steaming [hot]
    • Bát phổ còn nóng hổi
      A steaming hot bowl of noodle soup
  • Hôi hổi (láy)
    • Còn nóng hôi hổi
      To be still steaming hot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổi"
Lượt xem: 297