--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổi
+ noun
lung
bệnh đau phổi
lung-disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phổi"
:
phai
phải
phái
phế vị
phi
phì
phỉ
phí
phị
phoi
more...
Những từ có chứa
"phổi"
:
bạo phổi
phổi
phổi bò
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
phổi
:
lungbệnh đau phổilung-disease