--

hỗn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn

+  

  • Impertinent, saucy, impudent
    • Thằng bé hổn với người trên
      An impertinent boy toward his superiors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn"
Lượt xem: 351