--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hột
+ noun
seed
hột xoàn
diamond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hột"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hột"
:
đào lộn hột
chột
chột dạ
chột mắt
hột
hột cơm
hột xoài
hột xoàn
nhồn nhột
nhột
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
hột
:
seedhột xoàndiamond
+
bách thắng
:
xem bách chiến
+
độp
:
ThudQuả bưởi rơi đánh độp một cáiThe pomelo fell with a thudnhư độp
+
elide
:
(ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)