--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
im lìm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
im lìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im lìm
+ adj
quiet, dormart
Lượt xem: 755
Từ vừa tra
+
im lìm
:
quiet, dormart
+
gobsmacked
:
cực kỳ sửng sốt, kinh ngạc
+
bracelet
:
vòng tay, xuyến
+
khít khịt
:
Close-fittingáo lót mặt khít khịtThe sliglet is close-fitting
+
inviolateness
:
tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm