--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incidence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phát giác
:
to reveal, to discover, to find out
+
lung tung
:
In utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly. seething extensively, in widespread effervescence
+
phát điện
:
Generate electricity, generate powerMáy phát điệnGeneratior
+
hứng tình
:
aroused
+
đái đường
:
Be affected by diabetes mellitus