--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inwards chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cumulative preferred stock
:
Cổ phiếu ưu đãi có lãi cổ phần gộp hay tích luỹ
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
chánh
:
Head, chief (as opposite to phó)một chánh hai phóone chief and two deputieschánh tổngcanton chief
+
entail
:
(pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự