--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ it chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấu
:
To clawbị hổ cấu rách mặtto have one's face clawed by a tiger
+
lb.
:
(đo) Pao (khoảng 450 gam)
+
lab
:
phòng thí nghiệm; phòng pha chế
+
kin
:
dòng dõi, dòng họ, gia đìnhto come of good kin sinh ra ở một gia đình tốt
+
chạ
:
Promiscuousở chạto live promiscuously, to live in promiscuity