--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kè

+  

  • (tiếng địa phương) Fan-palm
    • Nhà lợp bằng lá kè
      A house roofed with fan-palm leaves
  • Stone embankment
    • Xây kè đắp đập
      To build stone embankments and dams
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kè"
Lượt xem: 590