--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ
+ verb
to line; to draw
+ noun
man; person; individual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẻ"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kẻ"
:
giấy kẻ ô
kẻ
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kẻ nứt
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
kẻ
:
to line; to draw