--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rè
+
to be cracked (chuông)
kêu rè
(of bell) to round cracked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rè"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rè"
:
chơi trèo
leo trèo
rè
rè rè
rèm
rèn
rèn đúc
rèn cặp
rèn luyện
rèo rẹo
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
rè
:
to be cracked (chuông)kêu rè
+
đấu đá
:
Struggle, attackĐấu đá nhau tranh giành địa vịTo struggle with one another for power