--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rè
+
to be cracked (chuông)
kêu rè
(of bell) to round cracked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rè"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rè"
:
chơi trèo
leo trèo
rè
rè rè
rèm
rèn
rèn đúc
rèn cặp
rèn luyện
rèo rẹo
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
rè
:
to be cracked (chuông)kêu rè
+
bưng bít
:
To cover up, to suppress, to hush upmọi tin tức đều bị bưng bítall news was suppressed; there was a complete black-out of news
+
circumfluent
:
chảy quanh; bao quanh
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
nằm mê
:
to have a dream