--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ iterativeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tay trong
:
fifth columnist, assistant from within
+
chị em
:
Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)giúp đỡ chị em có con mọnto help these of our sisters with small children
+
cereal
:
(thuộc) ngũ cốc
+
decigram
:
đexigam, bằng 1/10 gam
+
bundle
:
bóto be tied up in bundles được buộc thành từng bó