kêu ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu ca+
- Complain, moan
- Tính hay kêu ca
To be in the habit of complaining
- Tính hay kêu ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu ca"
- Những từ có chứa "kêu ca":
kêu ca kêu cầu kêu cứu - Những từ có chứa "kêu ca" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 551