kính chúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính chúc+ verb
- to wish respectfully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính chúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kính chúc":
khánh chúc kính chúc - Những từ có chứa "kính chúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 486