--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính râm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính râm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính râm
+
Dark glasses, sun-glasses
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
kính râm
:
Dark glasses, sun-glasses
+
giỏi giang
:
như giỏi (với ý mĩa mai)
+
mong chờ
:
như mong đợi
+
bình vôi
:
Pot of slaked lime
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work