ký sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký sinh+ noun
- parasitic
- ký sinh trùng
parasite
- ký sinh trùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ký sinh":
khí sinh ký sinh - Những từ có chứa "ký sinh":
ký sinh nội ký sinh - Những từ có chứa "ký sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 476