kế tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế tiếp+ verb
- to succeed, to follow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế tiếp"
- Những từ có chứa "kế tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 500